🌟 봉건 제도 (封建制度)

1. (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.

1. CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN: (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉건 제도가 발생하다.
    A feudal system takes place.
  • Google translate 봉건 제도가 붕괴하다.
    The feudal system collapses.
  • Google translate 봉건 제도가 성립하다.
    A feudal system is established.
  • Google translate 봉건 제도를 강화하다.
    Strengthen feudalism.
  • Google translate 봉건 제도를 타파하다.
    Break through feudalism.
  • Google translate 과거 봉건 제도하에서 여성이란 가정에서 살림만 돌보는 존재였다.
    In the past, under the feudal system, women were the ones who cared only for the household.
  • Google translate 중세 유럽의 봉건 제도는 왕, 귀족, 교회 등의 영주와 지배를 받는 농노가 그 기본 계급이었다.
    The feudal system in medieval europe was its basic class, with the lord of kings, nobles, churches, etc. and the serfs ruled.
Từ đồng nghĩa 봉건(封建): 군주가 제후들에게 나라의 토지를 나누어 주고 다스리게 하던 일., (옛날에…

봉건 제도: feudalism; the feudal system,ほうけんせいど【封建制度】,féodalité, féodalisme,sistema feudal,نظام إقطاعي,феодлын тогтолцоо,chế độ phong kiến,ระบบศักดินา,sistem feodal, feodalisme,феодальный строй; феодальная система,封建制度,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197)