🌟 봉건 제도 (封建制度)
🌷 ㅂㄱㅈㄷ: Initial sound 봉건 제도
-
ㅂㄱㅈㄷ (
발개지다
)
: 밝고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벗겨지다
)
: 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다.
Động từ
🌏 BỊ CỞI RA, BỊ TUỘT RA, BỊ VĂNG RA: Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài. -
ㅂㄱㅈㄷ (
불거지다
)
: 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.
Động từ
🌏 LỘ, LÒI: Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벌게지다
)
: 어둡고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ AU, TRỞ NÊN ĐỎ LỰNG, TRỞ NÊN ĐỎ ỬNG: Trở nên đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㅈㄷ (
봉건 제도
)
: (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN: (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.
• Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197)